# KDE/kde_be/messages/kdebase/filetypes.po.xml.gz
# KDE/kde_vi/messages/kdebase/filetypes.po.xml.gz


(src)="s1"> Eugene Zelenko
(trg)="s1"> Nguyen Hung Vu

(src)="s2"> greendeath@mail.ru
(trg)="s2"> vuhung@fedu.uec.ac.jp

(src)="s8"> Шаблёны імён файлаў
(trg)="s8"> Các khung tên file

(src)="s10"> Дадаць.. .
(trg)="s10"> Thêm.. .

(src)="s11"> Дадаць новы шаблён для пазначанага тыпу файлаў .
(trg)="s11"> Thêm khung mới cho kiểu file đã được chọn

(src)="s12"> Выдаліць пазначаны шаблён імён файлаў .
(trg)="s12"> Gỡ bỏ khung tên file đã chọn

(src)="s13"> Апісаньне
(trg)="s13"> Mô tả

(src)="s15"> Выкарыстоўваць настройкі для групы ' %1 '
(trg)="s15"> Dùng xác lập cho nhóm ' %1 '

(src)="s17"> &Агульныя
(trg)="s17"> &Chung

(src)="s19"> Пашырэньне :
(trg)="s19"> Đuôi file

(src)="s20"> Дадаць новае пашырэньне
(trg)="s20"> Thêm đuôi file mới

(src)="s21"> Ш&укаць шаблён імён файлаў :
(trg)="s21"> &Tìm khung tên file

(src)="s23"> Вядомыя тыпы
(trg)="s23"> Các loại đã biết

(src)="s25"> &Дадаць.. .
(trg)="s25"> &Thêm

(src)="s30"> Рэдагаваць тып файлаў ( напрыклад : text / html )
(trg)="s30"> Kiểu file sẽ được sửa ( ẹg text / html )

(src)="s31"> KEditFileType
(trg)="s31"> KEdItFileType

(src)="s33"> ( c ) 2000 , распрацоўшчыкі KDE
(trg)="s33"> ( c ) 2000 , KDE developers

(src)="s34"> Рэдагаваць тып файлаў %1
(trg)="s34"> Sử a kiểu file %1

(src)="s39"> Перанесьці ў&верх
(trg)="s39"> Chuyển lên &trên

(src)="s42"> Перанесьці ў&ніз
(trg)="s42"> Chuyển &xuống

(src)="s45"> Дадаць новае дастасаваньне для гэтага тыпу файлаў .
(trg)="s45"> Thêm chương trìn h mới cho kiểu file này

(src)="s46"> Рэдагаваць.. .
(trg)="s46"> Sửạ. .

(src)="s47"> Рэдагаваць камандны радок для пазначанага дастасаваньня .
(trg)="s47"> Su +?a lệnh của chương trình đã chọn .

(src)="s48"> Выдаліць пазначанае дастасаваньне з сьпісу .
(trg)="s48"> Gỡ bỏ chương trìn h đã chọn ra khỏi danh sách .

(src)="s50"> Стварыць новы тып файлаў
(trg)="s50"> Tạo kiểu file mới

(src)="s51"> Група :
(trg)="s51"> Nhóm :

(src)="s53"> Імя тыпу :
(trg)="s53"> Tên kiểu

# KDE/kde_be/messages/kdebase/kcmicons.po.xml.gz
# KDE/kde_vi/messages/kdebase/kcmicons.po.xml.gz


(src)="s1"> Імя
(trg)="s1"> Tên

(src)="s2"> Апісаньне
(trg)="s2"> Mô tả

(src)="s3"> Усталяваць новую тэму.. .
(trg)="s3"> Cài đặt theme mới

(src)="s4"> Выдаліць тэму.. .
(trg)="s4"> Bỏ theme

(src)="s11"> Усталяваньне тэмы піктаграмаў
(trg)="s11"> Cài đặt theme mới

(src)="s14"> Пацьверджаньне
(trg)="s14"> Xác nhận

(src)="s15"> Выкарыстаньне піктаграмы
(trg)="s15"> Dùng icon

(src)="s16"> Актыўная
(trg)="s16"> Kích hoạt

(src)="s17"> Забароненая
(trg)="s17"> Disabled

(src)="s18"> Памер :
(trg)="s18"> Cỡ :

(src)="s22"> Мэнэджэр працоўнага cтола / файлаў
(trg)="s22"> Desktop / Trình quản lí file

(src)="s23"> Панэль інструмэнтаў
(trg)="s23"> Thanh công cụ

(src)="s24"> Маленькія піктаграмы
(trg)="s24"> Icon nhỏ

(src)="s25"> Панэль
(trg)="s25"> Khung

(src)="s26"> Усе піктаграмы
(trg)="s26"> Icon nhỏ

(src)="s27"> Настроіць эфэкт піктаграмы па ўмаўчаньні
(trg)="s27"> Cài đặt hiệu ừng icon mặc định

(src)="s28"> Настроіць эфэкт актыўнай піктаграмы
(trg)="s28"> Cài đặt hiệu ứng icon kích hoạt

(src)="s29"> Настроіць эфэкт забароненай піктаграмы
(trg)="s29"> Cài đặt hiệu ứng icon disable

(src)="s30"> &Эфэкт :
(trg)="s30"> &Hiệu ứng :

(src)="s31"> Няма эфэкту
(trg)="s31"> Không hiệu ứng

(src)="s34"> Гама
(trg)="s34"> Gamma

(src)="s36"> &Паўпразрыстая
(trg)="s36"> Nửa trong suốt

(src)="s37"> Прагляд
(trg)="s37"> Xem trước

(src)="s38"> Парамэтры эфэкту
(trg)="s38"> Tham số hiệu ứng

(src)="s40"> Ко&лер :
(trg)="s40"> Màu :

(src)="s41"> &Тэма
(trg)="s41"> &Theme

# KDE/kde_be/messages/kdebase/kate.po.xml.gz
# KDE/kde_vi/messages/kdebase/kate.po.xml.gz


(src)="s1"> Настроіць Kate
(trg)="s1"> Cấu hình Kate

(src)="s2"> Дастасаваньнe
(trg)="s2"> Mode chương trình

(src)="s3"> Агульныя
(trg)="s3"> Chung

(src)="s4"> Агульныя парамэтры
(trg)="s4"> Các tuỳ chọn chung

(src)="s8"> Аднаўляць канфігурацыю &выгляду
(trg)="s8"> Khôi phục cấu hình &Xem

(src)="s16"> Сынхранізаваць эмулятар &тэрміналу з актыўным дакумэнтам
(trg)="s16"> Đồng bộ hoá &Konsole với tài liệu kích hoạt

(src)="s18"> &Колькасьць няданіўніх файлаў
(trg)="s18"> &Số của các tài liệu gần đây

(src)="s26"> Дапаўненьні
(trg)="s26"> Plugin

(src)="s27"> Мэнэджэр дапаўненьняў
(trg)="s27"> Trình quản lí

(src)="s28"> Рэдактар
(trg)="s28"> Trình biên tập

(src)="s29"> Імя
(trg)="s29"> Tên :

(src)="s30"> Апісаньне
(trg)="s30"> Mô tả :

(src)="s31"> Аўтар
(trg)="s31"> Tác giả :

(src)="s34"> Закладкі
(trg)="s34"> Xoá bookmarks

(src)="s35"> Каталёг цякучага дакумэнту
(trg)="s35"> Thư mục tài liệu hiện tại

(src)="s42"> Д&аступныя дзеяньні
(trg)="s42"> Các plugin hiện có

(src)="s46"> Калі дакумэнт &адчыняецца
(trg)="s46"> Tài liệu sẽ được mở .

(src)="s51"> Аднаўляць канфігурацыю &выгляду
(trg)="s51"> Khôi phục cấu hình &Xem

(src)="s63"> Загрузіць файлы
(trg)="s63"> File sẽ tải

(src)="s64"> Kate
(trg)="s64"> Kate

(src)="s66"> ( c ) 2000-2001 аўтары Kate
(trg)="s66"> ( c ) 2000-2001 The Kate Authors

(src)="s71"> Тэставаньне
(trg)="s71"> Thử.. .

(src)="s72"> Аўтар KWrite
(trg)="s72"> Tác giả Kwrite

(src)="s73"> Перанос KWrite на KParts
(trg)="s73"> KWrite port thành Parts

(src)="s74"> Гісторыя адкату KWrite , інтэграцыя з KSpell
(trg)="s74"> KWrite Undo History , Kspell integration

(src)="s75"> Падтрымка падсьветкі сынтаксу XML у KWrite
(trg)="s75"> Hỗ trợ highligh cú pháp cho XML của Kwrite

(src)="s77"> Падсьветка для RPM Spec-Files , Perl , Diff і болей
(trg)="s77"> Highlight cho file RPM spec,Perl , Diff vv.. .

(src)="s78"> Падсьветка для VHDL
(trg)="s78"> Highlighti cho VHDL

(src)="s79"> Падсьветка для SQL
(trg)="s79"> Highlight cho SQL

(src)="s80"> Падсьветка для Ferite
(trg)="s80"> Highlight cho Ferite

(src)="s81"> Падсьветка для ILERPG
(trg)="s81"> Highlight cho ILERPG

(src)="s82"> Падсьветка для LaTeX
(trg)="s82"> Highlight cho LaTeX

(src)="s83"> Падсьветка для Makefiles , Python
(trg)="s83"> Highlight cho Makefiles , Python

(src)="s84"> Падсьветка для Python
(trg)="s84"> Highlight cho Python

(src)="s85"> Падсьветка для Scheme
(trg)="s85"> Highlight cho Scheme

(src)="s90"> Eugene Zelenko
(trg)="s90"> Nguyen Hung Vu

(src)="s91"> greendeath@mail.ru
(trg)="s91"> vuhung@fedu.uec.ac.jp

(src)="s94"> Скры&пты KDE
(trg)="s94"> Kịch bản KDE

(src)="s99"> Захаваць &усё
(trg)="s99"> Cất &tất cả

(src)="s101"> Зачыніць цякучы дакумэнт .
(trg)="s101"> Tắt cài hiện &tại

(src)="s102"> &Зачыніць усё
(trg)="s102"> &Tắt tất cả

(src)="s103"> Зачыніць усе адчыненыя дакумэнты .
(trg)="s103"> Tắt cài hiện &tại

(src)="s105"> Зачыніць гэтае акно
(trg)="s105"> Bật một Kate mới( mặc định là không )

(src)="s106"> Шукаць у файлах.. .
(trg)="s106"> Tìm trong file .. .

(src)="s109"> Падзяліць па &вэртыкалі
(trg)="s109"> Xẻ &dọc

(src)="s111"> Падзяліць па &гарызанталі
(trg)="s111"> Xẻ đứn&g

(src)="s113"> Зачыніць &цякучы
(trg)="s113"> Tắt cài hiện &tại