# KDE/kde_ko/messages/kdeaddons/desktop_kdeaddons.po.xml.gz
# KDE/kde_vi/messages/kdeaddons/desktop_kdeaddons.po.xml.gz
(src)="s1">Name=Qt 디자이너
(trg)="s1"> Name=Trình thiết kế Qt
(src)="s2">Comment=KDE용으로 만든 지도자 놀이
(trg)="s2"> Comment=Game quân sư , được thiết kế cho Kde
(src)="s3">Name=카테
(trg)="s3"> Name=Kate
(src)="s4">Name=글월 편집기
(trg)="s4"> GenericName=Trình soạn văn bản
(src)="s5">Name=그림 플러그인
(trg)="s5"> Name=Kate XML Plugin
(src)="s7">Name=글월 파일(txt)
(trg)="s7"> Name=Kate TextFilter
(src)="s8">Comment=프린터 클래스
(trg)="s8"> Comment=Lớp máy in
(src)="s9">Name=넷스케이프 플러그인
(trg)="s9"> Name=Kate Plugin đầu tiên của tôi
(src)="s10">Comment=달력 플러그인
(trg)="s10"> Comment=Yeah , vài dòng vềEplugin
(src)="s11">Name=HTML 파일
(trg)="s11"> Name=Công cụ Kate HTML
(src)="s13">Name=K지도자
(trg)="s13"> Name=Lệnh chèn Kate
(src)="s14">Comment=소개와 따라하면서 배울 수 있는 글
(trg)="s14"> Comment=Chèn xuất lệnh shell vào trong tài liệu
(src)="s15">Name=그림 플러그인
(trg)="s15"> Name=Kate XML Plugin
(src)="s16">Comment=파이썬 프로그램
(trg)="s16"> Comment=Chương trình Python
(src)="s17">Name=K자료틀 탐색기
(trg)="s17"> Name=KDBBrowser
(src)="s18">Comment=
(trg)="s18"> Comment=
(src)="s19">Name=그림 플러그인
(trg)="s19"> Name=Kate XML Plugin
(src)="s21">Name=아크로벳 리더
(trg)="s21"> Name=Kate OpenHeader
(src)="s23">Name=맞춤법 검사 도구
(trg)="s23"> Name=Công cụ kiểm tra chính tả
(src)="s24">Comment=맞춤법 검사
(trg)="s24"> Comment=Tài liệu Microsoft Word
(src)="s25">Name=글월 파일(txt)
(trg)="s25"> Name=Kate TextFilter
(src)="s26">Comment=KDE를 끝냅니다
(trg)="s26"> Comment=Trình lọc văn bản
(src)="s27">Name=응용 프로그램
(trg)="s27"> Name=Chương trình
(src)="s28">Comment=연주 목록을 HTML 파일로 만듭니다
(trg)="s28"> Comment=Tạo một file HTML từ danh sách các bài hát
(src)="s29">Name=그림 플러그인
(trg)="s29"> Name=Kate XML Plugin
(src)="s31">Name=일터
(trg)="s31"> Name=Desktop
(src)="s32">Name=인포믹스
(trg)="s32"> Name=PDF Info
(src)="s33">Name=연주 목록을 HTML로 만들기
(trg)="s33"> Name=M3U Playlist Info
(src)="s34">Name=글월 파일(txt)
(trg)="s34"> Name=File text
(src)="s35">Name=색 고르기
(trg)="s35"> Name=Trình chọn màu
(src)="s36">Comment=어디에 있는 색이든 고를 수 있는 도구
(trg)="s36"> Comment=Chọn màu từ nơi bất kì và lấy giá trềEcủa nó
(src)="s37">Name=시스템 지켜보기
(trg)="s37"> Name=Trình theo dõi hệ thống
(src)="s38">Comment=KDE용 시스템 지켜보기
(trg)="s38"> Comment= Trình theo dõi hệ thống cho KDE
(src)="s41">GenericName=카메라 설정
(trg)="s41"> GenericName=Cấu hình MediaControl
(src)="s43">Name=그림 플러그인
(trg)="s43"> Name=Plugin ảnh
(src)="s44">Comment=그림 플러그인
(trg)="s44"> Comment=Plugin ảnh
(src)="s45">Name=시스템 지켜보기
(trg)="s45"> Name=Trình theo dõi hệ thống
(src)="s46">Comment=X용 시스템 지켜보기 (Xosview)
(trg)="s46"> Comment=Trình theo dõi hềEthống
(src)="s47">Name=자료방
(trg)="s47"> Name=Thư mục
(src)="s48">Comment=카테 편집기 플러그인
(trg)="s48"> Comment=Plugin đĩa
(src)="s49">Name=나무꼴로 보기
(trg)="s49"> Name=Xem dạng cây
(src)="s50">Comment=더 편한게 그림을 보여줍니다
(trg)="s50"> Comment=Trình xem ảnh
(src)="s51">Name=소리 설정을 되돌려 놓음
(trg)="s51"> Name=Các liên kết
(src)="s52">Comment=날짜와 시간을 설정합니다
(trg)="s52"> Comment=Ngày và thiết lập thời gian
(src)="s53">Name=그림 보기
(trg)="s53"> Name=Trình hiển thị ảnh
(src)="s54">Comment=날짜와 시간을 설정합니다
(trg)="s54"> Comment=Ngày và thiết lập thời gian
(src)="s55">Name=빠른 실행기
(trg)="s55"> Name=Trình Copy / Chuyển Plugin nhanh
(src)="s56">Comment=K콘솔 설정 모듈
(trg)="s56"> Comment=mô-đun cấu hình Kuick
(src)="s58">Name=빠른 실행기
(trg)="s58"> Name=Copy và chuyển nhanh
(src)="s59">Name=CD 연주기
(trg)="s59"> Name=MPlayer
(src)="s60">Comment=KDB 시스템에 쓰이는 플러그인과 연결을 설정합니다
(trg)="s60"> Comment=Cấu hình các plugins và kết nối cho hềEthống KDB
(src)="s62">Name=멋
(trg)="s62"> Name=Mutt
(src)="s63">Comment=카테 편집기 플러그인
(trg)="s63"> Comment=Plugin đĩa
(src)="s64">Name=사용자 관리자
(trg)="s64"> Name=User Agent
(src)="s65">Comment=대화창 특성을 위한 플러그인
(trg)="s65"> Comment=Plugin cho Rename Dialog
(src)="s66">Name=웹 사이트
(trg)="s66"> Name=Web Sites
(src)="s67">Comment=카테 편집기 플러그인
(trg)="s67"> Comment=CPU monitor plugin
(src)="s68">Name=웹 저장고
(trg)="s68"> Name=Luư trữ Web
(src)="s69">Comment=프린터 클래스
(trg)="s69"> Comment=Lớp máy in
(src)="s70">Name=웹 저장고
(trg)="s70"> Name=Luư trữ Web
(src)="s71">Comment=웹 저장고
(trg)="s71"> Comment=Lưu trữ web
(src)="s72">Name=물
(trg)="s72"> Name=KMake
(src)="s73">Comment=간단한 광선 추적기
(trg)="s73"> Comment=Trình trace Ray đơn giản
(src)="s74">Name=CD 연주기
(trg)="s74"> Name=MPlayer
(src)="s75">Comment=미디 연주기
(trg)="s75"> Comment=Media Player
(src)="s76">Name=모노스코프
(trg)="s76"> Name=Monoscope
(src)="s77">Comment=리눅스 콘솔
(trg)="s77"> Comment=Công cụ xử lí các file nén
(src)="s78">Name=크로아티아어
(trg)="s78"> Name=Tiếng Crô-át
(src)="s79">Comment=시스템 트레이 인터페이스 (히코리는 호두과의 나무 이름)
(trg)="s79"> Comment=Giao diện khay ( tray ) của hềEthống
(src)="s80">Name=복사한 손
(trg)="s80"> Name=Thẻ
(src)="s81">Comment=연주 목록
(trg)="s81"> Comment=Công cụ play list
(src)="s82">Name=모핑 라인
(trg)="s82"> Name=Đường thẳng moóc-phin
(src)="s83">Comment=꽃
(trg)="s83"> Comment=Văn bản thuần tuý( plain text )
(src)="s84">Name=보기
(trg)="s84"> Name=Trình đềExem
(src)="s86">Name=OGG 꼬리표 읽기
(trg)="s86"> Name=Trình đọc tag
(src)="s88">Name=라이코스
(trg)="s88"> Name=Lycos
(src)="s89">Comment=KDE를 끝냅니다
(trg)="s89"> Comment=Trình lọc văn bản
(src)="s90">Name=넷스케이프
(trg)="s90"> Name=Netscape
(src)="s91">Name=터미널 흉내장이
(trg)="s91"> Name=Trình mô phỏng Terminal
(src)="s92">Name=패널
(trg)="s92"> Name=Panel
(src)="s96">Name=모노스코프
(trg)="s96"> Name=Monoscope
(src)="s97">Comment=소리 정보
(trg)="s97"> Comment=file log của chương trình
(src)="s98">Name=프랑스
(trg)="s98"> Name=Pháp
(src)="s100">Name=꼴
(trg)="s100"> Name=Kiểu
(src)="s102">Name=모험
(trg)="s102"> Name=Mạo hiểm
(src)="s103">Comment=Make 파일
(trg)="s103"> Comment=Makefile
(src)="s104">Name=그림 보기
(trg)="s104"> Name=Trình hiển thị ảnh
(src)="s105">Name=남아프리카 공용어
(trg)="s105"> Name=Afrikaans
(src)="s106">Name=아라비아어
(trg)="s106"> Name=Arabic ( A ? Rập )
(src)="s107">Name=아제르바이잔어
(trg)="s107"> Name=Agiecbaigiăng
(src)="s108">Name=페루
(trg)="s108"> Name=SBelarusian
(src)="s109">Name=불가리아어
(trg)="s109"> Name=Tiếng Bungari
(src)="s110">Name=브르타뉴어
(trg)="s110"> Name=Breton
(src)="s111">Name=보스니아어
(trg)="s111"> Name=Bosnian
(src)="s112">Name=카탈로니아어
(trg)="s112"> Name=Tiếng Catalăng
(src)="s113">Name=체코어
(trg)="s113"> Name=Tiếng Séc
(src)="s114">Name=웨일스어
(trg)="s114"> Name=Welsh
(src)="s115">Name=덴마크어
(trg)="s115"> Name=Tiếng Đan Mạch
(src)="s116">Name=독일어
(trg)="s116"> Name=Tiếng Đức
(src)="s117">Name=그리스어
(trg)="s117"> Name=Tiếng Hy Lạp